Giải thích về từ "Constitution of the United States"
Định nghĩa: "Constitution of the United States" (Hiến pháp Hoa Kỳ) là tài liệu pháp lý cơ bản quy định cấu trúc, chức năng, và nguyên tắc của chính phủ Hoa Kỳ. Hiến pháp này được thông qua vào năm 1787 và là nền tảng pháp lý cho tất cả các luật và quy định tại Hoa Kỳ.
Các phần chính của Hiến pháp Hoa Kỳ:
Phần mở đầu (Preamble): Nêu rõ mục đích và lý do của việc soạn thảo hiến pháp.
Các điều (Articles): Hiến pháp bao gồm 7 điều, quy định về quyền lực của các nhánh chính phủ (lập pháp, hành pháp, tư pháp).
Các tu chính án (Amendments): Bổ sung các quyền và tự do cho công dân, ví dụ như Tu chính án thứ nhất bảo vệ quyền tự do ngôn luận.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The Constitution of the United States guarantees freedom of speech." (Hiến pháp Hoa Kỳ bảo đảm quyền tự do ngôn luận.)
Câu nâng cao: "Many landmark Supreme Court cases have interpreted the Constitution of the United States to expand individual rights." (Nhiều vụ án quan trọng của Tòa án Tối cao đã diễn giải Hiến pháp Hoa Kỳ để mở rộng quyền cá nhân.)
Các biến thể và từ gần giống:
Constitutional (tính từ): Liên quan đến hiến pháp. Ví dụ: "The constitutional rights of citizens must be protected." (Quyền hiến pháp của công dân phải được bảo vệ.)
Constitutionality (danh từ): Tính hợp hiến. Ví dụ: "The court will decide the constitutionality of the new law." (Tòa án sẽ quyết định tính hợp hiến của luật mới.)
Từ đồng nghĩa:
Fundamental law (luật cơ bản): Cũng có thể chỉ đến hiến pháp hoặc các nguyên tắc pháp lý căn bản.
Charter (hiến chương): Một tài liệu pháp lý tương tự nhưng thường áp dụng cho các tổ chức hoặc cộng đồng.
Idioms và Phrasal verbs:
"Rule of law": Nguyên tắc pháp quyền; ý chỉ rằng mọi người, bao gồm cả chính phủ, đều phải tuân thủ luật pháp.
"Checks and balances": Cơ chế kiểm soát và cân bằng; hệ thống đảm bảo rằng không có nhánh nào của chính phủ có quá nhiều quyền lực.